Hệ dầm, còn được gọi là hệ thống dầm, là một khung kết cấu không gian bao gồm dầm chính và dầm phụ được bố trí vuông góc với nhau.
Dầm – Cấu kiện cơ bản quan trọng trong xây dựng:
Dầm là một thành phần quan trọng trong xây dựng, thường được sử dụng để chịu tải trọng và truyền tải tải trọng từ các bộ phận khác của công trình sang nền móng hoặc cột. Dầm có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, thép, bê tông hoặc composite, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và điều kiện của công trình. Để hiểu thêm về vật liệu này, đừng bỏ lỡ bài viết dưới đây của chúng tôi nhé!
Dầm là gì?
Dầm là một thành phần cơ khí được sử dụng để hỗ trợ tải trọng và truyền tải lực giữa các điểm trong các công trình xây dựng, như các nhà kho, cầu, tòa nhà, và các công trình khác.
Dầm thường có hình dạng dài và hẹp, có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu như thép, gỗ, bê tông, hoặc composite. Các dầm được thiết kế để chịu tải trọng theo hướng dọc và truyền tải chúng đến các cột hoặc địa điểm hỗ trợ khác.
Các loại dầm khác nhau được sử dụng tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Ví dụ, dầm I là một dạng thông dụng với hình dáng giống chữ I và được làm bằng thép, thường được sử dụng để xây dựng nhà xưởng và cầu.
Hệ dầm là gì?
Hệ dầm là một hệ thống các dầm được sắp xếp một cách liên kết để tạo thành một cấu trúc vững chắc và đáp ứng được yêu cầu của công trình xây dựng. Hệ dầm thường được sử dụng để chịu tải trọng từ các tấm sàn, vách tường và các phần khác của công trình. Hệ dầm thường được xây dựng từ các loại vật liệu khác nhau, bao gồm thép, bê tông và gỗ.
Chiều dài của dầm
Chiều dài của dầm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tải trọng cần chịu đựng, khoảng cách giữa các hệ dầm, các rào chắn cần có, chi phí và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Tùy thuộc vào các yếu tố này, chiều dài của dầm có thể khác nhau.
Tuy nhiên, có một số chiều dài phổ biến được sử dụng cho dầm trong các công trình xây dựng, bao gồm:
- Dầm có chiều dài từ 6 đến 12 mét: Thường được sử dụng cho các công trình nhỏ và vừa, chẳng hạn như nhà dân dụng, văn phòng, cửa hàng, cầu nhỏ…
- Dầm có chiều dài từ 12 đến 18 mét: Thường được sử dụng cho các công trình lớn hơn như nhà máy, kho bãi, các công trình đòi hỏi tải trọng lớn hơn.
- Dầm có chiều dài từ 18 đến 24 mét: Thường được sử dụng cho các công trình lớn hơn như nhà xưởng, công trình giao thông như cầu vượt, cầu dân sinh…
- Dầm có chiều dài trên 24 mét: Thường được sử dụng cho các công trình cầu đường hoặc công trình xây dựng đòi hỏi tải trọng rất lớn.
Tuy nhiên, việc chọn chiều dài của dầm cần được thực hiện một cách cẩn thận và phải tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan để đảm bảo an toàn và độ bền của công trình.
Việc chọn chiều dài của dầm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tải trọng cần chịu đựng, khoảng cách giữa các hệ dầm, các rào chắn cần có, chi phí và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Để lựa chọn chiều dài dầm phù hợp, các kỹ sư và nhà thầu sẽ thực hiện tính toán kỹ thuật để đảm bảo rằng dầm có độ dài phù hợp để chịu được tải trọng và không bị uốn cong hay gãy.
Một số ưu điểm của dầm có chiều dài lớn là giảm thiểu số lượng đường nối cần thiết, giảm thiểu chi phí và thời gian thi công, tăng độ vững chắc của cấu trúc và giảm thiểu sự xói mòn trên các đường nối. Tuy nhiên, việc sử dụng các dầm có chiều dài lớn cũng có thể gây ra một số khó khăn trong quá trình vận chuyển và lắp đặt, cũng như tăng chi phí sản xuất dầm. Do đó, việc lựa chọn chiều dài dầm phù hợp cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo cân bằng giữa các yếu tố kỹ thuật và chi phí sản xuất.
Ưu điểm của dầm là gì?
Khi xây dựng phần thô, có một số lưu ý quan trọng mà các nhà thầu và chủ đầu tư cần phải lưu ý để đảm bảo chất lượng công trình và tiết kiệm chi phí. Dưới đây là một số lưu ý khi xây dựng phần thô:
- Lựa chọn vật liệu xây dựng chất lượng cao: việc sử dụng vật liệu xây dựng chất lượng cao sẽ giúp cho phần thô của công trình có độ bền và độ ổn định cao, giảm thiểu sự cố trong quá trình xây dựng và gia tăng tuổi thọ của công trình.
- Đảm bảo độ an toàn lao động: khi thi công phần thô, các nhà thầu cần đảm bảo an toàn lao động cho công nhân. Họ cần sử dụng các thiết bị bảo hộ cá nhân, tuân thủ các quy định về an toàn lao động và đảm bảo an toàn cho các vật liệu xây dựng và các dụng cụ thi công.
- Điều chỉnh kế hoạch thi công: trong quá trình thi công, các nhà thầu cần kiểm tra và điều chỉnh kế hoạch thi công để đảm bảo các hạng mục được thực hiện đúng tiến độ, giảm thiểu thất thoát vật liệu và nguy cơ tai nạn.
- Giám sát chặt chẽ quá trình xây dựng: việc giám sát chặt chẽ quá trình xây dựng sẽ giúp đảm bảo rằng công trình đang được xây dựng đúng theo kế hoạch và các tiêu chuẩn chất lượng, giảm thiểu sai sót trong quá trình xây dựng.
- Đảm bảo phù hợp với quy định xây dựng: các nhà thầu và chủ đầu tư cần tuân thủ các quy định, quy chuẩn và tiêu chuẩn xây dựng địa phương và quốc gia để đảm bảo rằng công trình được xây dựng đúng quy trình và đủ tiêu chuẩn.
Phân loại dầm chính và dầm phụ
Dầm chính
Dầm chính là những dầm được thiết kế đi qua các cột, chân gác cột, hoặc tường. Kích thước của dầm chính thường lớn hơn so với các dầm khác.
Trong nhiều trường hợp, dầm chính được xem như là dầm chịu lực chính của ngôi nhà, còn được gọi là dầm khung. Nếu coi dầm theo khía cạnh chịu lực, dầm chính chịu nhiều lực hơn so với dầm phụ, vì dầm chính là nguyên nhân tạo ra sự đỡ cho dầm phụ. Trong một tình huống khác, dầm chính có thể là dầm phụ của một yếu tố khác.
Dầm chính thường lớn hơn và đi qua đầu cột
Dầm chính cần được đặt vào tường với khoảng cách 200-250mm. Thông thường, các dầm chính được đặt theo chiều rộng của phòng, với khoảng cách từ 4-6m giữa chúng. Khi chiều dài của phòng vượt quá 6m, cần phải đặt dầm phụ vuông góc với dầm chính. Trong mỗi khoảng cách giữa hai cột (còn gọi là nhịp của dầm chính), có thể đặt từ 1-3 dầm phụ, với việc đặt một dầm phụ ngay trên đỉnh của cột được khuyến nghị.
Dầm Phụ
Dầm phụ là những dầm gác lên các cấu kiện chịu lực uốn như dầm chính hoặc dầm phụ khác. Chúng không gác trực tiếp lên đầu cột hoặc cấu kiện chịu nén. Dầm phụ thường giúp giảm độ đung đưa của sàn và tạo khung kết cấu cứng cáp hơn khi chịu tải trọng cục bộ từ các cấu kiện như tường, cầu thang, ban công hoặc các hoạt động khác như máy móc, kho chứa.
Dầm phụ thường gác lên dầm chính hoặc dầm phụ khác
4. Dầm Thép vượt nhịp lớn – Giải pháp của Hệ Thép Dầm Bụng Rỗng
Dầm thép bụng rỗng là một thành phần nhẹ, thường được sử dụng để đỡ sàn, mái và chuyển tải trọng lên các cấu kiện khung như dầm và cột. Loại dầm này thường được sử dụng trong nhà xưởng, rạp hát, nhà triển lãm và các công trình dân dụng, công nghiệp có yêu cầu kiến trúc và chất lượng đặc biệt.
Dầm Ngang và Dầm Dọc Trong một số trường hợp như nhà ống, nhà phố hoặc nhà có chiều dài lớn hơn nhiều lần chiều rộng, việc định hướng của dầm cũng quan trọng.
3.1. Dầm Ngang Dầm ngang chạy theo chiều rộng (cạnh ngắn) của ngôi nhà. Trong trường hợp nhà có chiều dài lớn hơn nhiều lần chiều rộng, dầm ngang có thể được coi là dầm chính theo phương chịu lực chính.
3.2. Dầm Dọc Dầm dọc chạy theo phương cạnh dài của ngôi nhà.
4. Dầm Bo Dầm bo là dạng dầm được sử dụng để bo một phần của ngôi nhà hoặc tạo một khung kết cấu khép kín.
4.1. Dầm Bo Tường Vây Liên kết các tấm tường vây với nhau, chịu trọng lực đều và phân bố vào các tấm tường.
4.2. Dầm Bo Sàn Dùng để tăng độ cứng cho sàn, thường chỉ chịu tải trọng kéo nén và ít chịu lực uốn.
Dầm được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm vật liệu, hình dạng, cách chịu tải, và ứng dụng. Có nhiều loại dầm được sử dụng trong xây dựng, bao gồm dầm chữ I, dầm chữ H, dầm hộp, dầm nửa hộp và dầm chữ U. Mỗi loại dầm có tính năng và ứng dụng khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của công trình.
Dưới đây là một số phân loại dầm thông dụng:
- Dầm thép:
- Dầm hình I: có dạng giống chữ I, được sử dụng phổ biến trong công trình nhà xưởng, cầu đường và các công trình công nghiệp khác.
- Dầm hình H: có dạng giống chữ H, được sử dụng trong các công trình xây dựng cao tầng, tàu biển và máy bay.
- Dầm hình U: có dạng giống chữ U, được sử dụng trong các công trình xây dựng như cột, dầm liên kết hoặc trụ tròn.
- Dầm bê tông:
- Dầm chữ T: có dạng giống chữ T, được sử dụng phổ biến trong công trình nhà ở, cầu đường, và công trình công nghiệp.
- Dầm liên kết: được sử dụng để nối liền các đỉnh dốc, các trụ tròn và các cột với nhau để tạo thành một cấu trúc chắc chắn.
- Dầm dạng hộp: có dạng giống hộp, được sử dụng trong các công trình cao tầng, cầu đường, và các công trình công nghiệp.
- Dầm gỗ:
- Dầm ngang: được sử dụng trong các công trình nhà ở và các công trình xây dựng thấp tầng.
- Dầm dọc: được sử dụng trong các công trình xây dựng nhà thấp tầng hoặc các công trình trang trại.
- Dầm composite:
- Dầm FRP: được làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, được sử dụng trong các công trình cầu đường, cơ sở hạ tầng, và công trình xây dựng cao tầng.
- Dầm CFRP: được làm bằng sợi carbon và nhựa, được sử dụng trong các công trình cầu đường, cơ sở hạ tầng, và công trình xây dựng cao tầng.
Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của công trình, các loại dầm khác nhau có ưu điểm và ứng dụng riêng, và được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng.
Ứng dụng dầm trên thực tế
Dầm là một thành phần quan trọng trong các công trình xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Sau đây là một số ứng dụng của dầm trên thực tế:
- Xây dựng nhà ở và công trình công nghiệp: Dầm thép, bê tông và gỗ được sử dụng để tạo ra các cấu trúc dầm như nhà ở, xưởng sản xuất, nhà kho, nhà máy, tòa nhà văn phòng và các công trình công nghiệp khác.
- Xây dựng cầu đường: Dầm thép và bê tông được sử dụng để xây dựng các cầu đường. Những dầm này có thể có hình dạng khác nhau, bao gồm dầm hình I, H, T và U.
- Xây dựng đường sắt: Dầm thép được sử dụng để xây dựng đường sắt và hệ thống đường ray. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra các cầu vượt, bến xe, nhà ga và các công trình liên quan đến đường sắt.
- Xây dựng tàu thủy: Dầm thép và nhôm được sử dụng để xây dựng tàu thủy và các tàu cá. Chúng được sử dụng để tạo ra các cấu trúc như khung tàu, cầu tàu và hệ thống giàn giáo.
- Xây dựng máy bay: Dầm thép và hợp kim nhôm được sử dụng để xây dựng máy bay và các phương tiện bay khác. Chúng được sử dụng để tạo ra các cấu trúc như khung máy bay, động cơ và hệ thống giảm chấn.
Trên đây là một số ứng dụng của dầm trên thực tế. Các ứng dụng này chỉ là một phần nhỏ trong những ứng dụng rộng rãi của dầm, và chúng có thể được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình.
Trong quá trình thiết kế, các kỹ sư cần tính toán các thông số kỹ thuật của dầm như độ dài, chiều cao, độ dày và khoảng cách giữa các dầm để đảm bảo dầm có thể chịu được tải trọng đúng cách và đảm bảo tính an toàn của công trình. Các kỹ sư cũng cần lưu ý đến việc kết nối giữa các dầm với nhau và các bộ phận khác của công trình để đảm bảo tính ổn định và an toàn của toàn bộ công trình.
2. Vai trò của Dầm ngang
Dầm thường được sử dụng để hỗ trợ các tấm sàn, mái, và tường phía trên.
Vật liệu chế tạo dầm bao gồm bê tông cốt thép, thép hình, và gỗ. Có hai loại dầm chính: dầm chính và dầm phụ. Dầm phụ thường được đặt lên dầm chính để chia nhỏ kích thước tấm sàn hoặc có thể đặt vuông góc với hai đầu dầm chính để tạo thành giằng (cấu trúc dầm).
Tầm quan trọng của dầm trong xây dựng
Dầm là một thành phần quan trọng của kết cấu xây dựng, đóng vai trò chịu tải trọng của các công trình xây dựng như cầu, tòa nhà, hầm, bể chứa, nhà máy và các công trình khác. Dầm được sử dụng để kết nối các trụ hoặc cột lại với nhau, tạo ra một hệ thống kết cấu chắc chắn và đáp ứng được các yêu cầu về cơ học và an toàn.
Một số tầm quan trọng của dầm trong xây dựng bao gồm:
- Chịu tải trọng: Dầm là thành phần chịu tải trọng chính trong kết cấu xây dựng. Chúng được thiết kế để chịu tải trọng của các phần khác của công trình, bao gồm tải trọng động và tĩnh, và truyền tải chúng đến các cột hoặc trụ.
- Tạo ra sự ổn định: Dầm được đặt ngang qua các cột hoặc trụ để tạo ra sự ổn định cho các tầng xây dựng trên đó. Chúng giúp phân phối tải trọng đồng đều và giảm thiểu sự chuyển động của kết cấu.
- Đảm bảo an toàn: Dầm được thiết kế để đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Chúng phải đáp ứng các yêu cầu về tải trọng, độ cứng và độ bền để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng và môi trường xung quanh.
- Cải thiện tính thẩm mỹ: Dầm có thể được thiết kế với nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, giúp cải thiện tính thẩm mỹ của công trình xây dựng.
Tóm lại, dầm đóng vai trò quan trọng trong xây dựng bằng cách chịu tải trọng, tạo ra sự ổn định, đảm bảo an toàn và cải thiện tính thẩm mỹ của công trình. Việc lựa chọn loại dầm phù hợp và thiết kế kết cấu hợp lý là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả cho công trình xây dựng.
Các thành phần cấu thành của dầm
Dầm là một thành phần quan trọng của kết cấu xây dựng và bao gồm các thành phần sau:
- Vật liệu xây dựng: Vật liệu xây dựng được sử dụng để sản xuất dầm bao gồm bê tông, thép và gỗ. Các vật liệu này được chọn dựa trên các yêu cầu của công trình xây dựng, bao gồm cả tải trọng và yêu cầu về thẩm mỹ.
- Kết cấu chính: Kết cấu chính của dầm bao gồm một khối dầm chính được đặt ngang qua các cột hoặc trụ để chịu tải trọng và tạo ra sự ổn định cho kết cấu.
- Kết cấu phụ: Kết cấu phụ của dầm bao gồm các thành phần như các thanh giằng, kẹp, bulông, ke góc, chân đế và các chi tiết kết nối khác. Chúng được sử dụng để kết nối dầm với các cột hoặc trụ và tạo ra một hệ thống kết cấu chắc chắn.
- Lớp bảo vệ: Một lớp bảo vệ có thể được sử dụng để bảo vệ dầm khỏi các yếu tố môi trường như mưa, nắng, gió và độ ẩm. Lớp bảo vệ này có thể bao gồm các lớp phủ bảo vệ như sơn chống gỉ, keo dán, hoặc các lớp bảo vệ khác.
Tóm lại, dầm bao gồm các thành phần chính là vật liệu xây dựng, kết cấu chính và kết cấu phụ, cùng với một lớp bảo vệ để bảo vệ khỏi các yếu tố môi trường. Các thành phần này được kết hợp với nhau để tạo ra một hệ thống kết cấu chắc chắn và đáp ứng các yêu cầu của công trình xây dựng.
- dầm
Các loại dầm và đặc tính của chúng
Có nhiều loại dầm khác nhau được sử dụng trong xây dựng với các đặc tính và ứng dụng riêng. Dưới đây là một số loại dầm phổ biến và đặc tính của chúng:
- Dầm bê tông cốt thép: Dầm bê tông cốt thép là loại dầm được sản xuất bằng cách sử dụng bê tông và thép. Dầm này được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở và các công trình dân dụng. Đặc tính của dầm bê tông cốt thép bao gồm độ bền cao, độ cứng tốt và độ chịu lực tốt.
- Dầm thép: Dầm thép là loại dầm được sản xuất bằng thép, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp và đô thị. Đặc tính của dầm thép bao gồm khả năng chịu tải trọng cao, độ bền và độ cứng tốt, đồng thời có thể dễ dàng gia công và lắp đặt.
- Dầm gỗ: Dầm gỗ là loại dầm được sản xuất bằng gỗ và được sử dụng chủ yếu trong xây dựng các công trình trang trại và xây dựng nhà ở. Đặc tính của dầm gỗ bao gồm khả năng chịu tải trọng tốt, độ cứng tốt và có tính thẩm mỹ cao.
- Dầm liên kết: Dầm liên kết là loại dầm được sử dụng để kết nối các dầm chính với nhau, giúp tăng độ chịu tải trọng và độ cứng của hệ thống kết cấu. Đặc tính của dầm liên kết bao gồm độ bền cao và khả năng chịu tải trọng tốt.
- Dầm nhôm: Dầm nhôm là loại dầm được sản xuất bằng nhôm và được sử dụng trong xây dựng công trình nhẹ nhàng như cầu đường, tòa nhà và công trình nông nghiệp. Đặc tính của dầm nhôm bao gồm khả năng chịu tải trọng tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ứng dụng của dầm trong xây dựng
Dầm là một trong những thành phần quan trọng của hệ thống kết cấu trong xây dựng. Dầm có rất nhiều ứng dụng trong xây dựng, bao gồm:
- Dầm trong nhà ở: Dầm được sử dụng trong xây dựng nhà ở để tạo ra các khoảng trống giữa các bức tường, tạo ra các phòng và tầng.
- Dầm trong cầu đường: Dầm được sử dụng trong xây dựng các cầu đường để nâng cao độ bền và độ chịu tải của cầu.
- Dầm trong công trình dân dụng: Dầm được sử dụng trong các công trình dân dụng như các tòa nhà, khách sạn, trung tâm thương mại, khu chung cư…
- Dầm trong công trình công nghiệp: Dầm được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất, nhà kho…
- Dầm trong hầm chui: Dầm được sử dụng trong xây dựng các hầm chui để hỗ trợ và giảm sự chênh lệch độ cao giữa các khu vực.
- Dầm trong các công trình chống thiên tai: Dầm được sử dụng trong xây dựng các công trình chống lũ, chống động đất, chống sóng thần…
Các ứng dụng của dầm trong xây dựng rất đa dạng và quan trọng, giúp nâng cao độ bền và độ chịu tải của các công trình, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Tác Dụng Của Dầm Ngang Trong Xây Dựng
Dầm ngang (hay còn gọi là dầm nằm ngang) là một phần quan trọng trong hệ thống kết cấu của một công trình xây dựng. Dầm ngang thường có những tác dụng quan trọng sau:
Đỡ Trọng Lực Sàn, Mái và Tường Ngăn Cách: Dầm ngang thường được đặt ngang qua các dầm chính để đỡ trọng lực của tấm sàn, mái và các tường ngăn cách phía trên. Bằng cách chịu lực và truyền trọng lực từ các phần trên đến các dầm chính, dầm ngang giúp phân bố tải trọng đồng đều trên toàn bộ kết cấu.
Tạo Sự Liên Kết Chắc Chắn: Dầm ngang giúp liên kết các dầm chính với nhau và tạo thành một hệ thống kết cấu cứng cáp hơn. Điều này làm cho công trình chịu được các tải trọng và lực tác động một cách hiệu quả hơn mà không gây ra biến dạng quá mức.
Chia Nhỏ Kích Thước Tấm Sàn: Dầm phụ thường được đặt ngang qua dầm chính để chia nhỏ kích thước tấm sàn hoặc tạo ra các khu vực chức năng khác nhau. Điều này giúp tối ưu hóa việc sử dụng không gian và tạo điều kiện cho việc thiết kế và bố trí các phòng, khu vực trong công trình.
Cấu Tạo Giằng: Dầm phụ cũng có thể được đặt vuông góc với hai đầu dầm chính để tạo thành giằng. Giằng là các thành phần kết cấu giúp tăng cường độ cứng và ổn định cho toàn bộ công trình, đặc biệt trong trường hợp phải chịu tải trọng xào xạc hoặc lực tác động ngang.
Tạo Khả Năng Tự Kyển: Một số dầm ngang có khả năng tự kỷên, có thể chịu tải trọng biến dạng và trả lại vị trí ban đầu sau khi tải trọng bị loại bỏ. Điều này giúp giảm ảnh hưởng của biến dạng lên toàn bộ công trình.
3. Kích thước và tính toán dầm
Chiều dài dầm: Để đảm bảo tính an toàn, thường chọn chiều dài của dầm bằng nhịp của tấm sàn (l = L). Trong trường hợp tấm sàn thông thường, l có thể nhỏ hơn hoặc bằng 18m.
Tiết diện dầm: Sử dụng dầm thép hình khi nhịp nhà nhỏ, và dầm tổ hợp khi nhịp lớn hơn.
Chiều cao dầm: Thường được chọn sao cho hmin ≤ h ≤ hmax, trong đó hmin là chiều cao tối thiểu để đảm bảo độ cứng, và hmax là chiều cao tối đa của dầm. Kích thước h càng gần chiều cao tương ứng với lượng thép ít nhất.
Khái niệm về Hệ Dầm và Các Loại Hệ Dầm
1. Hệ Dầm – Khái niệm và Ý nghĩa Hệ dầm là một khái niệm quan trọng trong kiến trúc và kết cấu xây dựng, thể hiện một hệ thống kết cấu không gian được tạo thành từ các dầm chính và dầm phụ được bố trí một cách thẳng góc nhau.
2. Hệ Dầm Đơn Giản Hệ dầm đơn giản là một dạng hệ thống dầm, trong đó các dầm được sắp xếp song song theo cạnh ngắn của ô sàn. Trong hệ này, bản sàn hoạt động như bản kê cho hai cạnh.
3. Hệ Dầm Phổ Thông Hệ dầm phổ thông là một loại hệ thống dầm được xây dựng bằng cách đặt hai hệ thống dầm vuông góc với nhau và song song với hai cạnh của ô bản. Trong trường hợp này, bản sàn thực hiện vai trò tương tự như bản kê cho bốn cạnh. Thường thì hệ dầm phổ thông được sử dụng khi diện tích sàn nhỏ hơn hoặc bằng 36m x 12m hoặc khi tải trọng tác động lên sàn không vượt quá 3000daN/m2.
4. Hệ Dầm Phức Tạp Hệ dầm phức tạp được áp dụng khi sàn nhà phải chịu tải trọng vượt quá 3000daN/m2. Trong hệ này, các dầm được liên kết với nhau theo ba phương thức khác nhau.
Liên Kết Dầm Chồng: Phương pháp này thường được sử dụng để tăng chiều cao kiến trúc của hệ sàn. Bản sàn chỉ gối lên hai cạnh nên khả năng chịu tải không cao.
Liên Kết Dầm Bề Mặt: Phương pháp này có thể được áp dụng để giảm chiều cao kiến trúc của hệ sàn hoặc tăng chiều cao của dầm. Bản sàn được gối lên bốn cạnh, tạo ra độ cứng và khả năng chịu tải cao hơn.
Liên Kết Dầm Thấp: Trong trường hợp này, các bản sàn chỉ được gối lên hai cạnh, tạo ra độ cứng và khả năng chịu tải rất thấp.
Hệ dầm là một khái niệm quan trọng giúp xác định cách dầm chính và dầm phụ được bố trí trong kiến trúc xây dựng, đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của công trình.
Liên Kết Dầm trong Hệ Dầm Phức Tạp
Liên kết dầm là một phần quan trọng trong hệ dầm phức tạp, giúp tạo ra sự kết hợp và đồng nhất giữa các dầm trong hệ thống. Có ba cách chính để liên kết các dầm trong hệ dầm phức tạp:
1. Liên Kết Chồng Liên kết chồng thường được sử dụng để tăng chiều cao kiến trúc của hệ sàn. Trong phương pháp này, các bản sàn được đặt lên nhau theo chiều dọc, tạo thành một khoảng trống giữa chúng. Tuy nhiên, do các bản sàn chỉ gối lên hai cạnh, khả năng chịu lực của hệ sàn không cao. Điều này thường phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khả năng chịu tải cao.
2. Liên Kết Bề Mặt Liên kết bề mặt có thể được sử dụng để giảm chiều cao kiến trúc của hệ sàn hoặc để tăng chiều cao của dầm. Trong trường hợp này, các bản sàn được gối lên bốn cạnh của dầm, tạo ra sự đồng nhất và sự cứng cáp hơn trong hệ thống. Do các bản sàn được gối lên bốn cạnh, sàn có khả năng chịu lực và độ cứng cao hơn so với liên kết chồng.
3. Liên Kết Thấp Liên kết thấp là phương pháp liên kết dầm mà các bản sàn chỉ gối lên hai cạnh của dầm. Điều này dẫn đến độ cứng và khả năng chịu lực của hệ sàn rất thấp. Liên kết thấp thường được sử dụng trong những trường hợp yêu cầu ít chiều cao và không cần độ cứng lớn của sàn.
Kích Thước Chính Của Dầm Kích thước chính của dầm bao gồm:
Chiều Dài Dầm: Kích thước này thường liên quan đến nhịp bản sàn. Trong việc tính toán an toàn, độ dài dầm thường được chọn bằng nhịp của bản sàn.
Chiều Cao Dầm: Chiều cao của dầm phải nằm trong khoảng từ giá trị tối thiểu đảm bảo độ cứng đối với cả dầm và đối với kích thước cột.
Chiều Rộng Dầm: Kích thước này phụ thuộc vào các yêu cầu kết cấu và khả năng chịu lực của dầm.
Những yếu tố trên cùng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chịu lực và tính ổn định của hệ dầm trong kiến trúc xây dựng.
Kích Thước Dầm – Chiều Dài và Chiều Cao
Chiều Dài Dầm: Khi xác định chiều dài của dầm, việc thiên về tính an toàn rất quan trọng. Thông thường, để đảm bảo an toàn và hiệu suất của hệ dầm, chiều dài dầm thường được lấy bằng nhịp của bản sàn, tức là:
l = L, trong đó l là chiều dài của dầm và L là nhịp bản sàn.
Đối với sàn thông thường, chiều dài của dầm nên không vượt quá 18m để đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu tải của hệ dầm.
Chiều Cao Dầm: Khi xác định chiều cao của dầm, cần tuân thủ một số giới hạn và yêu cầu để đảm bảo độ cứng và tính an toàn của kết cấu:
hmin ≤ h ≤ hmax: Trong đó h là chiều cao của dầm, hmin là giá trị tối thiểu để đảm bảo độ cứng của dầm và không vượt quá độ võng của giới hạn, hmax là giới hạn chiều cao lớn nhất của dầm.
h càng gần hkt càng tốt: Điều này ám chỉ rằng chiều cao của dầm (h) nên gần sát với giá trị chiều cao tương ứng với lượng thép ít nhất (hkt). Điều này giúp tối ưu hóa sử dụng vật liệu và đảm bảo hiệu suất kết cấu.
Như vậy, việc xác định chiều dài và chiều cao của dầm đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo tính ổn định, độ cứng và khả năng chịu tải của hệ dầm trong các ứng dụng xây dựng.
Dầm Thép Vượt Nhịp Lớn và Ứng Dụng Của Hệ Thép Dầm Bụng Rỗng
Giới Thiệu Chung về Kết Cấu Khung Thép: Trong kết cấu khung thép, có hai dạng chính là khung thép đặc và khung thép bụng rỗng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào khung thép bụng rỗng và ứng dụng của việc sử dụng dầm thép vượt nhịp lớn trong hệ thống này.
Ưu và Nhược Điểm của Khung Thép Đặc: Khung thép đặc thường được sử dụng cho những nhịp nhà từ 50-60m. Chúng có ưu điểm giảm chi phí sản xuất và vận chuyển, giảm chiều cao nhà, và thường thiết kế ở dạng khung 2 khớp để giảm lực xô ngang cho móng. Đôi khi, thanh căng cũng có thể được đặt dưới mặt nền để nối hai khớp lại với nhau.
Khung Thép Bụng Rỗng và Ứng Dụng: Khung thép bụng rỗng thường được sử dụng trong các công trình có nhịp lớn từ 100-150m, như rạp hát, nhà triển lãm, sân vận động, nhà ga và các công trình công nghiệp như nhà xưởng đóng tàu, lắp ráp máy bay, nhà đậu xe rộng rãi hoặc các công trình có yêu cầu đặc biệt.
Đặc Điểm Tính Toán và Cấu Tạo: Khung bụng rỗng có thể chia thành các loại khác nhau, bao gồm cả cột đặc và xà rỗng. Trong trường hợp khung rỗng nhẹ với chiều dài nhỏ, có thể chuyển đổi thành khung đặc để tính toán dễ dàng hơn. Tuy nhiên, với khung rỗng dài, cần phải tính toán như một hệ thanh có tính tới biến dạng của tất cả các thanh trong khung.
Tiết diện thông thường cho các thành phần khung là hình chữ I kết hợp với hàn (cho cột và xà). Thậm chí có thể sử dụng tiết diện vát cho khung 2 khớp. Trong trường hợp của khung đặc, các thanh liên kết lại tạo thành sơ đồ ngàm, trong khi khung rỗng tạo thành hệ thanh như dàn.
Nội lực thường được tính toán bằng các phương pháp cơ học kết cấu hoặc sử dụng các chương trình máy tính. Trong các thiết kế sơ bộ, khung rỗng nhẹ có thể được quy đổi thành khung đặc tương đương để đơn giản hóa việc tính toán. Trong trường hợp cần thiết, cần xem xét ảnh hưởng của biến đổi nhiệt độ đối với khung.
Với những đặc điểm cấu tạo và tính toán phức tạp, việc thiết kế và xây dựng khung thép bụng rỗng yêu cầu sự hiểu biết sâu rộ về kỹ thuật và cơ học kết cấu.
Dầm là một trong những thành phần quan trọng trong xây dựng và được sử dụng rộng rãi trong các công trình từ nhà dân dụng đến công trình công nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ về định nghĩa và các loại dầm cũng như ứng dụng của chúng trong xây dựng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về dầm là gì, các loại dầm và đặc tính của chúng, cũng như ứng dụng và lựa chọn dầm phù hợp cho công trình.
Cách lựa chọn dầm phù hợp cho công trình
Việc lựa chọn dầm phù hợp cho một công trình xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình. Để lựa chọn được dầm phù hợp, ta cần xem xét đến các yếu tố sau:
- Tải trọng: Tải trọng là yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn dầm. Tải trọng cần phải được tính toán chính xác để đảm bảo dầm có thể chịu được lực tải đó.
- Kích thước và hình dạng của dầm: Kích thước và hình dạng của dầm phải phù hợp với công trình, bao gồm chiều dài, chiều rộng và độ dày của dầm.
- Vật liệu làm dầm: Vật liệu làm dầm cũng rất quan trọng để đảm bảo độ bền và tính an toàn của công trình. Vật liệu thường được sử dụng để làm dầm bao gồm thép, gỗ và bê tông cốt thép.
- Môi trường hoạt động của dầm: Môi trường hoạt động của dầm cũng cần được xem xét để đảm bảo dầm có độ bền cao. Môi trường có thể ảnh hưởng đến độ bền của dầm, ví dụ như môi trường ẩm ướt, môi trường có hóa chất…
- Chi phí: Chi phí cũng là yếu tố quan trọng khi lựa chọn dầm. Cần phải đảm bảo rằng chi phí phải hợp lý và không quá cao so với ngân sách được dành cho công trình.
- Thẩm mỹ: Nếu công trình có yêu cầu về thẩm mỹ, ta cần chọn dầm phù hợp với thiết kế và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Tổng hợp lại, để lựa chọn được dầm phù hợp cho một công trình xây dựng, ta cần xem xét đến nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tải trọng, kích thước, vật liệu làm dầm, môi trường hoạt động, chi phí và thẩm mỹ.
Nhưng đơn vị nhận thi công dầm uy tín
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều đơn vị nhận thi công dầm uy tín và chất lượng, tùy thuộc vào vị trí, quy mô và yêu cầu của công trình mà bạn có thể tìm kiếm và lựa chọn một trong số những đơn vị sau đây:
- Coteccons – Công ty Cổ phần Coteccons
- Delta Group – Tập đoàn Delta
- Hòa Bình Corporation – Tập đoàn Hòa Bình
- Phước Thành – Công ty Cổ phần Phước Thành
- Ricons – Công ty Cổ phần Ricons
- Nam Long Group – Tập đoàn Nam Long
- Him Lam Corporation – Tập đoàn Him Lam
- Licogi 16 – Công ty Cổ phần Licogi 16
- Tân Kỷ Nguyên – Công ty Cổ phần Xây dựng Tân Kỷ Nguyên
- Vinaconex – Tập đoàn Vinaconex.
Các đơn vị trên đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công dầm và được đánh giá cao về chất lượng, uy tín và chuyên nghiệp trong ngành xây dựng. Tuy nhiên, trước khi quyết định chọn đơn vị, bạn nên tìm hiểu thêm thông tin, đánh giá và so sánh giá cả để lựa chọn đúng đơn vị phù hợp với nhu cầu của bạn.
Tổng kết
Lựa chọn và sử dụng dầm đúng cách là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn trong xây dựng. Dưới đây là một số khuyến khích trong việc lựa chọn và sử dụng dầm:
- Chọn dầm phù hợp với mục đích sử dụng: Dầm có nhiều loại và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và tải trọng mà dầm được chọn. Chọn dầm có độ bền cao, chịu được tải trọng lớn và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
- Kiểm tra chất lượng dầm trước khi sử dụng: Kiểm tra kích thước, hình dạng, vật liệu và các yếu tố kỹ thuật khác của dầm trước khi sử dụng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
- Thiết kế và lắp đặt dầm đúng cách: Thiết kế dầm phải tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật và đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình. Lắp đặt dầm cần phải tuân thủ các quy định về vị trí, khoảng cách và kết cấu để đảm bảo tính ổn định và an toàn.
- Đảm bảo bảo trì và sửa chữa dầm đúng cách: Bảo trì và sửa chữa dầm thường được thực hiện để đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình. Đảm bảo các hoạt động này được thực hiện đúng cách, theo hướng dẫn của nhà sản xuất và các quy định kỹ thuật để đảm bảo tính ổn định và an toàn của dầm.
Việc lựa chọn và sử dụng dầm đúng cách có thể giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn của công trình và tránh những tai nạn không đáng có.