Tin tức

Tìm hiểu đất thổ cư là gì? Những điều bạn chưa biết về đất thổ cư

Đất ở là một loại bất động sản được chỉ định cho mục đích xây dựng nhà ở, căn hộ hoặc các loại nhà ở khác. Nó là một thành phần thiết yếu của môi trường xây dựng, cung cấp không gian vật lý cho mọi người sinh sống, làm việc và vui chơi. Ở Việt Nam, đất thổ cư thường được quy hoạch và phân loại theo vị trí, quy mô và mục đích sử dụng. Điều này thường được thực hiện thông qua quá trình lập kế hoạch sử dụng đất, bao gồm việc xác định các diện tích đất khác nhau cho các loại hình sử dụng cụ thể, bao gồm khu dân cư, thương mại, công nghiệp và các loại khác. 

Vậy đất thổ cư là gì? Tham khảo bài viết để có cái nhìn tổng quan về đất thổ cư và ứng dụng vào thực tiễn nhé!

Thế nào là đất thổ cư?

Đất thổ cư là loại đất được chỉ định để xây dựng nhà ở, chẳng hạn như nhà ở cho một gia đình, căn hộ hoặc nhà phố. Nó thường nằm trong các khu dân cư hoặc phân khu, thường được chính quyền địa phương khoanh vùng để sử dụng cho mục đích dân cư.

Đất ở Là Gì? Có Thời Hạn Sử Dụng Lâu Dài Hay 50 Năm?

Đất ở có thể được mua bởi các cá nhân, nhà xây dựng hoặc nhà phát triển với mục đích xây dựng nhà ở hoặc các công trình dân cư khác. Quy mô đất thổ cư có thể khác nhau, từ những lô nhỏ dành cho nhà ở một gia đình đến những lô đất lớn hơn dành cho các tòa nhà chung cư hoặc khu phát triển nhà ở.

Trong nhiều trường hợp, đất thổ cư được bán với những hạn chế hoặc giao ước nhất định quy định cách sử dụng đất và loại công trình nào có thể được xây dựng. Ví dụ, có thể có các quy định về quy mô và kiểu dáng nhà ở hoặc hạn chế sử dụng đất cho mục đích thương mại hoặc công nghiệp.

Nhìn chung, đất ở là một nguồn tài nguyên quan trọng để phát triển nhà ở và đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường xây dựng của cộng đồng.

Phân loại đất thổ cư hiện nay

Tại Việt Nam, có một số loại đất ở được sử dụng phổ biến để phát triển nhà ở. Dưới đây là một số loại đất thổ cư chính:

Đất ở đô Thị Là Gì? Có Thời Hạn Sử Dụng Bao Nhiêu Năm?

  • Đất ở kết hợp nhà ở thấp tầng: Loại đất này thường dành cho nhà ở riêng lẻ hoặc chung cư thấp tầng, tầng cao tối đa từ 3 đến 4 tầng.
  • Đất ở nhà ở trung tầng: Loại đất này được sử dụng để xây dựng các chung cư cao từ 5 đến 9 tầng, thường bố trí ở các khu đô thị.
  • Đất ở nhà ở cao tầng: Loại đất này dành cho các chung cư cao trên 10 tầng, thường nằm ở các khu đô thị trung tâm.
  • Đất sử dụng hỗn hợp: Loại đất này được quy hoạch cho mục đích sử dụng cả ở và thương mại, và thường được sử dụng cho các tòa nhà sử dụng hỗn hợp bao gồm cả không gian ở và thương mại.
  • Đất nhà ở xã hội: Loại đất này dành cho các dự án nhà ở do chính phủ tài trợ, cung cấp nhà ở giá rẻ cho các gia đình có thu nhập thấp.
  • Đất ở cao cấp: Loại đất này được sử dụng để phát triển khu dân cư cao cấp, chẳng hạn như căn hộ cao cấp hoặc khu dân cư khép kín.

Việc phân loại đất ở tại Việt Nam có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy định và chính sách của địa phương, và các loại đất ở mới có thể được phát triển để đáp ứng nhu cầu thay đổi của thị trường và xu hướng đô thị hóa.

Đất thổ cư có thời hạn sử dụng bao lâu?

Tùy theo đặc điểm từng loại đất, đất thổ cư có thời hạn sử dụng riêng. Cụ thể, thời gian sử dụng đất được quy định chi tiết trong hợp đồng mua bán đất hoặc giấy tờ đất. Thời hạn của đất dao động từ 20 – 70 năm.

Đối với loại đất thổ cư có tính chất ổn định và sử dụng lâu dài, thời hạn sử dụng đất lại phụ thuộc vào việc liệu diện tích đất có bị rơi vào trường hợp Nhà nước thu hồi hay không.

So sánh đất thổ cư và đất nông nghiệp

Để tìm hiểu sự khác nhau giữa 2 loại đất này, trước tiên cần nắm rõ đất nông nghiệp là gì. Đất nông nghiệp là loại đất chỉ được phép sử dụng vào các mục đích nhằm sản xuất, phát triển nông nghiệp. Chẳng hạn như nuôi trồng thủy sản, lương thực thực phẩm hay trồng các loại cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao, …

Quy định hạn mức chuyển đất thổ cư [2023]

So với đất ở, pháp luật quy định đất nông nghiệp không được sử dụng để xây dựng đất đai. Trường hợp muốn xây, bạn cần làm thủ tục chuyển đổi mục đích sử dụng đất nông nghiệp sang đất ở. Ngoài ra, xét về giá trị, đất nông nghiệp khi bán không được giá như bán đất thổ cư.

Theo quy định của pháp luật, các trường hợp được phép chuyển đổi mục đích chuyển đổi đất sử dụng bao gồm:

  • Chuyển đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp nhằm mục tiêu sản xuất, phát triển
  • Chuyển đất phi nông nghiệp được phía Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng sang đất phi nông nghiệp được Nhà nước giao đất nhưng có thu tiền sử dụng và thuê đất
  • Chuyển đất phi nông nghiệp (ngoại trừ đất ở) sang đất thổ cư

Cần lưu ý, khi thực hiện chuyển đổi mục đích sử dụng đất cần đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính, bao gồm các khoản phí đã nêu trên.

Nếu đất bạn cần không nằm trong diện nêu trên mà người sử dụng đất vẫn muốn chuyển đổi thành đất thổ cư thì bạn cần liên hệ trực tiếp với văn phòng của tổ chức có thẩm quyền đăng ký quyền sử dụng đất để giải quyết tận gốc vấn đề.

Chi Phí Chuyển Sang Đất Thổ Cư Là Bao Nhiêu?

Để chuyển đất thổ cư sang loại đất khác, cần đóng nộp đầy đủ các khoản thuế dưới đây thuê quy định chung của pháp luật:

  • Tiền sử dụng đất thổ cư
  • Lệ phí trước bạ
  • Lệ phí cấp Giấy chứng nhận sử dụng đất
  • Chi phí dùng thẩm định hồ sơ

– Về Tiền Sử Dụng Đất:

+ Chuyển từ đất vườn, ao trong cùng thửa đất có nhà ở:

Tiền sử dụng đất phải nộp = 50% x (Tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở – Tiền sử dụng đất tính theo giá đất nông nghiệp)

+ Chuyển từ đất nông nghiệp được Nhà nước giao không thu tiền sử dụng đất sang đất ở:

Tiền sử dụng đất phải nộp = (Tiền sử dụng đất tính theo giá đất ở – Tiền sử dụng đất tính theo giá đất nông nghiệp).

– Về Lệ Phí Trước Bạ:

Lệ phí trước bạ = (Giá đất tại bảng giá đất x Diện tích) x 0.5%

– Về lệ phí cấp Giấy chứng nhận:

Tùy quy định từng địa phương mà mức thu có thể khác nhau, phổ biến là dưới 100.000 đồng/giấy/lần cấp.

– Về Phí Thẩm Định Hồ Sơ:

Phí thẩm định hồ sơ do Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương quy định. Nếu bạn còn bất cứ thắc mắc nào liên quan đến quy trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang thổ cư thì có thể liên hệ với Phòng Tài nguyên và Môi trường địa phương để nhận được tư vấn và hỗ trợ.

Điều kiện chuyển đổi lên đất thổ cư

Tại Việt Nam, quy trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang đất ở có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm vị trí của khu đất và các quy định của địa phương. Tuy nhiên, có một số điều kiện chung thường phải được đáp ứng đối với đất được chuyển đổi sang sử dụng đất ở. Dưới đây là một số điều kiện phổ biến để chuyển đổi đất đai ở Việt Nam:

Đất ODT có lên thổ cư được không?

  • Quy hoạch sử dụng đất: Trước khi đất có thể được chuyển đổi sang sử dụng đất ở, nó phải được đưa vào các tài liệu quy hoạch sử dụng đất của địa phương, thường do chính quyền địa phương lập. Kế hoạch sử dụng đất sẽ xác định loại hình sử dụng đất, chẳng hạn như khu dân cư, thương mại hoặc công nghiệp và đặt ra các điều kiện để phát triển.
  • Quy định về phân vùng: Việc chuyển đổi đất cũng yêu cầu tuân thủ các quy định về phân vùng của địa phương, điều này có thể hạn chế các loại tài sản dân cư có thể được xây dựng, chẳng hạn như nhà ở cho một gia đình, nhà phố hoặc căn hộ cao tầng. Các quy định phân vùng cũng sẽ chỉ định chiều cao và mật độ tối đa của các tòa nhà, khoảng lùi so với các đường giới hạn bất động sản và các tiêu chuẩn phát triển khác.
  • Diện tích đất: Nhìn chung, diện tích đất tối thiểu đối với nhà ở tại Việt Nam là 60 mét vuông. Tuy nhiên, điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy định của địa phương, cũng như loại tài sản và vị trí.
  • Cơ sở hạ tầng: Khu đất phải có cơ sở hạ tầng đầy đủ, bao gồm đường giao thông, hệ thống cấp nước và nước thải. Các nhà phát triển có thể được yêu cầu đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng để đảm bảo rằng đất có thể được phát triển để sử dụng cho mục đích dân cư.
  • Các quy định về môi trường: Trước khi đất có thể được chuyển đổi sang mục đích sử dụng ở, có thể cần phải đánh giá môi trường để đảm bảo rằng đất thích hợp cho phát triển và môi trường xung quanh không bị tác động xấu.

Nhìn chung, quy trình chuyển đổi mục đích sử dụng đất sang đất ở tại Việt Nam có thể phức tạp, tốn nhiều thời gian và có thể cần phải có sự chấp thuận của nhiều cơ quan chính phủ. Các nhà phát triển và chủ sở hữu bất động sản nên tham khảo ý kiến ​​của chính quyền địa phương và tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp để đảm bảo rằng họ tuân thủ tất cả các quy định và thủ tục hiện hành.

Lưu ý khi mua đất thổ cư

Mua đất thổ cư có thể là một khoản đầu tư đáng kể, vì vậy điều quan trọng là bạn phải thực hiện thẩm định và cân nhắc một số yếu tố trước khi mua. Dưới đây là một số lưu ý chính cần lưu ý khi mua đất thổ cư:

  • Vị trí: Vị trí của mảnh đất là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét. Tìm kiếm đất thổ cư nằm trong một khu phố hoặc khu vực đáng mơ ước, có thể tiếp cận các tiện ích như trường học, công viên và trung tâm mua sắm.
  • Các quy định về phân vùng: Điều quan trọng là phải nghiên cứu các quy định về phân vùng cho đất đai để đảm bảo rằng nó được phân vùng để sử dụng cho mục đích dân cư và bạn có thể xây dựng loại bất động sản mà bạn muốn. Kiểm tra các bản đồ phân vùng và tham khảo ý kiến ​​của chính quyền địa phương để hiểu các quy định và hạn chế áp dụng cho đất đai.
  • Hạn chế sử dụng đất: Một số đất ở có thể đi kèm với các hạn chế hoặc giao ước sử dụng đất quy định cách sử dụng đất và loại công trình nào có thể được xây dựng. Đảm bảo xem xét cẩn thận bất kỳ hạn chế nào để đảm bảo rằng chúng tương thích với kế hoạch của bạn đối với tài sản.
  • Đặc điểm đất đai: Xem xét các đặc điểm của đất đai, chẳng hạn như kích thước, địa hình, chất lượng đất và các đặc điểm khác có thể ảnh hưởng đến sự phát triển. Ví dụ, nếu đất dốc, bạn có thể cần đầu tư thêm công tác đào đất hoặc tường chắn để chuẩn bị đất cho việc xây dựng.
  • Cơ sở hạ tầng: Đảm bảo rằng khu đất có quyền tiếp cận với cơ sở hạ tầng cần thiết, chẳng hạn như hệ thống cấp nước, nước thải và điện. Nếu khu đất ở vùng sâu vùng xa, bạn có thể cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng bổ sung để chuẩn bị cho sự phát triển.
  • Các vấn đề pháp lý: Xem xét mọi vấn đề pháp lý hoặc tranh chấp liên quan đến đất đai, chẳng hạn như tranh chấp quyền sở hữu hoặc các khoản thế chấp chưa thanh toán, để đảm bảo rằng không có trở ngại nào đối với việc mua hàng của bạn.
  • Hỗ trợ chuyên nghiệp: Cân nhắc tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ đại lý bất động sản, luật sư hoặc các chuyên gia khác để đảm bảo rằng bạn hiểu tất cả các yêu cầu pháp lý và quy định cũng như có tất cả thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt.

Bằng cách ghi nhớ những lưu ý này, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua đất thổ cư và giúp đảm bảo rằng khoản đầu tư của bạn thành công.

 

Nhu cầu về đất ở tại Việt Nam ngày càng tăng trong những năm gần đây do tốc độ đô thị hóa nhanh và sự gia tăng dân số ở nhiều thành phố và thị trấn.  Việc chỉ định sử dụng đất để ở tại Việt Nam phải tuân theo nhiều quy định và yêu cầu khác nhau, bao gồm quy định về quy hoạch, quy chuẩn xây dựng, tiêu chuẩn môi trường và các yêu cầu pháp lý và hành chính khác. 

Hy vọng toàn bộ thông tin trên đây đã giúp bạn lý giải đất thổ cư là gì và những thông tin liên quan đến vấn đề. Tham khảo thêm thông tin hữu ích tại website nhé!

Rate this post

Bài viết cùng chuyên mục

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *